VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
換洗
Phiên âm :
huàn xǐ.
Hán Việt :
hoán tẩy.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
衣服要勤換洗
換日偷天 (huàn rì tōu tiān) : hoán nhật thâu thiên
換手 (huàn shǒu) : hoán thủ
換工 (huàngōng) : hoán công
換季 (huàn jì) : hoán quý
換氣扇 (huàn qì shàn) : quạt gió
換算 (huàn suàn) : đổi; chuyển đổi; đổi hàng; đổi vật phẩm này lấy vậ
換容 (huàn róng) : hoán dong
換帖 (huàn tiě) : hoán thiếp
換牙 (huàn yá) : thay răng; thay răng sữa
換茬 (huàn chá) : trồng thay cây khác; thay vụ; đổi vụ
換帖兄弟 (huàn tiě xiōng dì) : hoán thiếp huynh đệ
換屆 (huàn jiè) : hoán giới
換位作用 (huàn wèi zuò yòng) : hoán vị tác dụng
換班 (huàn bān) : hoán ban
換血 (huàn xiě) : thay đổi nhân viên; thay đổi cơ cấu
換馬 (huàn mǎ) : thay ngựa; đổi ngựa; thay người; đổi người
Xem tất cả...